Test 98



Dátum:
Čas strávený na teste::
Score:


Wed Dec 25, 2024

0/10

Kliknite na slovo
1. Píšeš.
Bạn ,   See hint
2. Nemám rád / rada víno.
Tôi không rượu vang.   See hint
3. Žehlím prádlo.
Tôi / ủi quần áo.   See hint
4. Prídem pre teba na autobusovú zastávku.
Tôi bạn ở bến / trạm xe buýt.   See hint
5. Prosím si fľašu šampanského.
Tôi muốn chai rượu sâm banh.   See hint
6. Koľko batožiny si môžem vziať zo sebou?
Tôi có mang theo bao nhiêu hành lý?   See hint
7. Kde sa dajú kúpiť cestovné lístky?
Ở đâu thể mua vé tàu xe?   See hint
8. Nezabudni cestovný pas!
Đừng quên chiếu   See hint
9. Potrebujem futbalovú loptu a šachy.
Tôi một quả bóng đá và một bộ cờ quốc tế / vua.   See hint
10. Muž je zo snehu.
Người đàn ấy làm bằng tuyết.   See hint