Besedni zaklad

Naučite se glagolov – vietnamščina

cms/verbs-webp/86196611.webp
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
povoziti
Na žalost še vedno mnogo živali povozijo avtomobili.
cms/verbs-webp/120220195.webp
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
prodati
Trgovci prodajajo veliko blaga.
cms/verbs-webp/129235808.webp
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
poslušati
Rad posluša trebuh svoje noseče žene.
cms/verbs-webp/98294156.webp
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
trgovati
Ljudje trgujejo z rabljenim pohištvom.
cms/verbs-webp/90287300.webp
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
zvoniti
Slišiš zvonec zvoniti?
cms/verbs-webp/55372178.webp
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
napredovati
Polži napredujejo počasi.
cms/verbs-webp/90554206.webp
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
poročati
Svoji prijateljici poroča o škandalu.
cms/verbs-webp/117311654.webp
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
nositi
Na hrbtih nosijo svoje otroke.
cms/verbs-webp/8451970.webp
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
razpravljati
Sodelavci razpravljajo o problemu.
cms/verbs-webp/40094762.webp
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
zbuditi
Budilka jo zbudi ob 10. uri.
cms/verbs-webp/90617583.webp
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
prinesti
Paket prinese po stopnicah navzgor.
cms/verbs-webp/108218979.webp
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
morati
Tukaj mora izstopiti.