Besedni zaklad

Naučite se glagolov – vietnamščina

cms/verbs-webp/102853224.webp
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
združiti
Jezikovni tečaj združuje študente z vsega sveta.
cms/verbs-webp/118583861.webp
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
znati
Mlajši že zna zalivati rože.
cms/verbs-webp/90554206.webp
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
poročati
Svoji prijateljici poroča o škandalu.
cms/verbs-webp/90309445.webp
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
zgoditi se
Pogreb se je zgodil predvčerajšnjim.
cms/verbs-webp/66441956.webp
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
zapisati
Geslo moraš zapisati!
cms/verbs-webp/113418367.webp
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
odločiti
Ne more se odločiti, kateri čevlji naj nosi.
cms/verbs-webp/100565199.webp
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.
zajtrkovati
Najraje zajtrkujemo v postelji.
cms/verbs-webp/67095816.webp
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
vseliti skupaj
Oba kmalu načrtujeta skupno vselitev.
cms/verbs-webp/5161747.webp
loại bỏ
Máy đào đang loại bỏ lớp đất.
odstraniti
Bager odstranjuje zemljo.
cms/verbs-webp/104907640.webp
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
prevzeti
Otrok je prevzet iz vrtca.
cms/verbs-webp/108218979.webp
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
morati
Tukaj mora izstopiti.
cms/verbs-webp/92054480.webp
đi
Hồ nước ở đây đã đi đâu?
izginiti
Kam je izginilo jezero, ki je bilo tukaj?