Besedni zaklad

Naučite se glagolov – vietnamščina

cms/verbs-webp/8451970.webp
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
razpravljati
Sodelavci razpravljajo o problemu.
cms/verbs-webp/109542274.webp
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
spustiti skozi
Ali je treba begunce spustiti skozi meje?
cms/verbs-webp/119611576.webp
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
udariti
Vlak je udaril avto.
cms/verbs-webp/84314162.webp
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
raztegniti
Roke raztegne v širino.
cms/verbs-webp/78063066.webp
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
hraniti
Denar hranim v nočni omarici.
cms/verbs-webp/129235808.webp
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
poslušati
Rad posluša trebuh svoje noseče žene.
cms/verbs-webp/99633900.webp
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
raziskovati
Ljudje želijo raziskovati Mars.
cms/verbs-webp/87317037.webp
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
igrati
Otrok se raje igra sam.
cms/verbs-webp/121520777.webp
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
vzleteti
Letalo je pravkar vzletelo.
cms/verbs-webp/67232565.webp
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
strinjati se
Sosedi se niso mogli strinjati glede barve.
cms/verbs-webp/54887804.webp
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
zagotavljati
Zavarovanje zagotavlja zaščito v primeru nesreč.
cms/verbs-webp/32685682.webp
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
zavedati se
Otrok se zaveda prepira svojih staršev.