Besedni zaklad

Naučite se glagolov – vietnamščina

cms/verbs-webp/91442777.webp
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
stopiti na
S to nogo ne morem stopiti na tla.
cms/verbs-webp/94909729.webp
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
čakati
Še vedno moramo čakati en mesec.
cms/verbs-webp/90617583.webp
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
prinesti
Paket prinese po stopnicah navzgor.
cms/verbs-webp/91930542.webp
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
ustaviti
Policistka ustavi avto.
cms/verbs-webp/55788145.webp
che
Đứa trẻ che tai mình.
prekriti
Otrok si prekrije ušesa.