Test 89
Datum:
Čas, porabljen za test::
Score:
|
Tue Jan 14, 2025
|
0/10
Kliknite na besedo
1. | Berem. |
Tôi .
See hint
|
2. | Piješ kavo s sladkorjem? |
Bạn có cà phê với đường không?
See hint
|
3. | Danes počistimo stanovanje. |
Hôm nay tôi lau dọn nhà.
See hint
|
4. | Ali se dobiva jutri? |
Ngày mai ta có gặp nhau không?
See hint
|
5. | Manjkajo mi vilice. |
Tôi cái dĩa / nĩa.
See hint
|
6. | Rad(a) bi spremenil(a) svojo rezervacijo. |
Tôi muốn lại việc đặt vé của tôi.
See hint
|
7. | enainštirideset |
Bốn mươi
See hint
|
8. | To je čisto enostavno. |
Cái này lắm.
See hint
|
9. | Rad(a) bi kupil(a) precej stvari. |
Tôi muốn nhiều.
See hint
|
10. | Hrbta tudi ni videti. |
Cái lưng không nhìn thấy được.
See hint
|