Fjalor

Mësoni mbiemrat – Vietnamisht

cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
i shëmtuar
boksieri i shëmtuar
cms/adjectives-webp/170812579.webp
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
i lirë
dhëmbi i lëkundur
cms/adjectives-webp/84693957.webp
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
fantastik
qëndrim fantastik
cms/adjectives-webp/127957299.webp
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
i ashprë
tërmeti i ashprë
cms/adjectives-webp/116632584.webp
uốn éo
con đường uốn éo
me kurva
rruga me kurva
cms/adjectives-webp/128024244.webp
xanh
trái cây cây thông màu xanh
blu
topa blu të Krishtlindjeve
cms/adjectives-webp/132465430.webp
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
budallallëk
një budallalleqe femëror
cms/adjectives-webp/173982115.webp
cam
quả mơ màu cam
portokalli
kaizullat portokalli
cms/adjectives-webp/131904476.webp
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
i rrezikshëm
krokodili i rrezikshëm
cms/adjectives-webp/98507913.webp
quốc gia
các lá cờ quốc gia
kombëtar
flamurit kombëtar
cms/adjectives-webp/135852649.webp
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
pa pagesë
mjeti i transportit pa pagesë
cms/adjectives-webp/44027662.webp
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
i tmerrshëm
kërcënimi i tmerrshëm