Fjalor

Mësoni ndajfoljet – Vietnamisht

cms/adverbs-webp/102260216.webp
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
nesër
Askush nuk e di çfarë do të jetë nesër.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
shumë
Ai ka punuar gjithmonë shumë.
cms/adverbs-webp/67795890.webp
vào
Họ nhảy vào nước.
Ata hidhen në ujë.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
gjithmonë
Këtu ka pasur gjithmonë një liqen.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
gjatë
Unë duhej të prisja gjatë në dhomën e pritjes.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
por
Shtëpia është e vogël por romantike.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
së bashku
Ne mësojmë së bashku në një grup të vogël.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
vërtet
A mund ta besoj vërtet atë?
cms/adverbs-webp/38216306.webp
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
gjithashtu
Shoqja e saj është gjithashtu e dehur.
cms/adverbs-webp/76773039.webp
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
shumë
Puna po bëhet shumë për mua.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
askund
Këto gjurmë çojnë askund.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
gần như
Bình xăng gần như hết.
pothuajse
Rezervuari është pothuajse bosh.