Fjalor

Mësoni ndajfoljet – Vietnamisht

cms/adverbs-webp/22328185.webp
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
pak
Dua pak më shumë.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
jashtë
Sot jemi duke ngrënë jashtë.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
të gjitha
Këtu mund të shohësh të gjitha flamujt e botës.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
một nửa
Ly còn một nửa trống.
gjysmë
Gotë është gjysmë bosh.
cms/adverbs-webp/142522540.webp
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
përgjatë
Ajo dëshiron të kalojë rrugën me skuter përgjatë.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
sapo
Ajo sapo zgjohu.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
poshtë
Ata po më shikojnë poshtë.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
përsëri
Ai shkruan gjithçka përsëri.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
vào
Hai người đó đang đi vào.
brenda
Të dy po vijnë brenda.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
gjithmonë
Këtu ka pasur gjithmonë një liqen.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
lart
Ai është duke ngjitur malin lart.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
por
Shtëpia është e vogël por romantike.