Fjalor

Mësoni Foljet – Vietnamisht

cms/verbs-webp/109099922.webp
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
kujtoj
Kompjuteri më kujton takimet e mia.
cms/verbs-webp/61826744.webp
tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?
krijoj
Kush ka krijuar Tokën?
cms/verbs-webp/124740761.webp
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
ndaloj
Gruaja ndalon një makinë.
cms/verbs-webp/29285763.webp
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
eliminohen
Shumë pozicione do të eliminohen së shpejti në këtë kompani.
cms/verbs-webp/34725682.webp
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.
sugjeroj
Gruaja i sugjeron diçka mikeshës së saj.
cms/verbs-webp/34397221.webp
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
thërras
Mësuesja e thërret studentin.
cms/verbs-webp/109657074.webp
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
largoj
Një mace largon një tjetër.
cms/verbs-webp/118214647.webp
trông giống
Bạn trông như thế nào?
dukem si
Si dukesh ti?
cms/verbs-webp/121317417.webp
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
importoj
Shumë mallra importohen nga vende të tjera.
cms/verbs-webp/119302514.webp
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
thërras
Vajza po e thërret shokun e saj.
cms/verbs-webp/129300323.webp
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
prek
Fermeri i prek bimët e tij.
cms/verbs-webp/21529020.webp
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
vrapoj drejt
Vajza vrapon drejt mamasë së saj.