Fjalor

Mësoni Foljet – Vietnamisht

cms/verbs-webp/70624964.webp
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
argëtohem
U argëtuam shumë në parkun e lojrave!
cms/verbs-webp/123179881.webp
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
ushtroj
Ai ushtron çdo ditë me skateboardin e tij.
cms/verbs-webp/40946954.webp
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
radhit
Ai pëlqen t‘i radhitë pullat e tij.
cms/verbs-webp/93221279.webp
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
digj
Një zjarr po digj në oxhak.
cms/verbs-webp/95056918.webp
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
udhëhoj
Ai e udhëhon vajzën me dorë.
cms/verbs-webp/85860114.webp
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
shkoj më tej
Nuk mund të shkoni më tej në këtë pikë.
cms/verbs-webp/80116258.webp
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
vlerësoj
Ai vlerëson performancën e kompanisë.
cms/verbs-webp/118214647.webp
trông giống
Bạn trông như thế nào?
dukem si
Si dukesh ti?
cms/verbs-webp/42212679.webp
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
punoj për
Ai punoi shumë për notat e tij të mira.
cms/verbs-webp/27564235.webp
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
punoj mbi
Ai duhet të punojë mbi të gjitha këto dosje.
cms/verbs-webp/119425480.webp
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
mendoj
Duhet të mendosh shumë në shah.
cms/verbs-webp/77646042.webp
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
digj
Nuk duhet të digjesh paratë.