Fjalor

Mësoni Foljet – Vietnamisht

cms/verbs-webp/69139027.webp
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
ndihmoj
Zjarrfikësit ndihmuan shpejt.
cms/verbs-webp/129674045.webp
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
blej
Ne kemi blerë shumë dhurata.
cms/verbs-webp/99602458.webp
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
kufizoj
Tregtia duhet të kufizohet?
cms/verbs-webp/67880049.webp
buông
Bạn không được buông tay ra!
Nuk duhet ta lësh dorën!
cms/verbs-webp/113966353.webp
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
shërbej
Kamarieri shërben ushqimin.
cms/verbs-webp/119952533.webp
có vị
Món này có vị thật ngon!
shijo
Kjo shijon shumë mirë!
cms/verbs-webp/62000072.webp
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
kaloj natën
Po kalojmë natën në makinë.
cms/verbs-webp/128644230.webp
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.
rinovoj
Piktura dëshiron të rinovoje ngjyrën e murit.
cms/verbs-webp/49853662.webp
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
shkruaj mbi
Artistët kanë shkruar mbi të gjithë murin.
cms/verbs-webp/75487437.webp
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
udhëhoj
Këndellësi më i përvojshëm gjithmonë udhëhon.
cms/verbs-webp/42111567.webp
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
bëj gabim
Mendo mirë që të mos bësh gabim!
cms/verbs-webp/118868318.webp
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
pëlqej
Asaj i pëlqen shokolada më shumë se perimet.