Fjalor

Mësoni Foljet – Vietnamisht

cms/verbs-webp/3819016.webp
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
humbas
Ai humbi shansin për një gol.
cms/verbs-webp/115029752.webp
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
nxjerr
Unë nxjerr faturat nga portofoli im.
cms/verbs-webp/92266224.webp
tắt
Cô ấy tắt điện.
fik
Ajo fik rrymën elektrike.
cms/verbs-webp/82604141.webp
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
hedh poshtë
Ai bie mbi një lëkurë banane që është hedhur poshtë.
cms/verbs-webp/79317407.webp
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
urdhëroj
Ai urdhëron qenin e tij.
cms/verbs-webp/115224969.webp
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
fal
Unë i fal borxhet.
cms/verbs-webp/44127338.webp
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
heq dorë
Ai dha dorëheqjen nga puna.
cms/verbs-webp/43100258.webp
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
takoj
Ndonjëherë ata takohen në shkallëri.
cms/verbs-webp/106725666.webp
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
kontrolloj
Ai kontrollon kush jeton atje.
cms/verbs-webp/79046155.webp
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
përsëris
Mund ta përsërisësh, ju lutem?
cms/verbs-webp/72346589.webp
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
mbaroj
Vajza jonë sapo ka mbaruar universitetin.
cms/verbs-webp/93221279.webp
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
digj
Një zjarr po digj në oxhak.