Fjalor

Mësoni Foljet – Vietnamisht

cms/verbs-webp/44269155.webp
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
hedh
Ai hedh kompjuterin me zemërim mbi dysheme.
cms/verbs-webp/120259827.webp
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
kritikoj
Shefi e kritikon punonjësin.
cms/verbs-webp/113811077.webp
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
sjell
Ai i sjell gjithmonë lule.
cms/verbs-webp/118232218.webp
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
mbroj
Fëmijët duhet të mbrohen.
cms/verbs-webp/103274229.webp
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
kërcej
Fëmija kërcej lart.
cms/verbs-webp/30793025.webp
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
shfaqet
Ai pëlqen të shfaqet me paratë e tij.
cms/verbs-webp/68841225.webp
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
kuptoj
Nuk mund të të kuptoj!
cms/verbs-webp/87317037.webp
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
luaj
Fëmija preferon të luajë vetëm.
cms/verbs-webp/122707548.webp
đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.
qëndroj
Alpinisti është duke qëndruar mbi majën.
cms/verbs-webp/84314162.webp
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
shpërndaj
Ai shpërndan duart e tij gjerësisht.
cms/verbs-webp/108295710.webp
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
shkruaj
Fëmijët po mësojnë të shkruajnë.
cms/verbs-webp/98294156.webp
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
tregtoj
Njerëzit tregtojnë me mobilje të përdorura.