Fjalor

Mësoni Foljet – Vietnamisht

cms/verbs-webp/128376990.webp
đốn
Người công nhân đốn cây.
shpëtoj
Puntori shpëton pemën.
cms/verbs-webp/79582356.webp
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
deshifroj
Ai deshifron tekstin e vogël me një lupë.
cms/verbs-webp/74916079.webp
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
mbërrij
Ai mbërriti pikërisht në kohë.
cms/verbs-webp/110347738.webp
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
gëzoj
Goli i gëzon tifozët gjermanë të futbollit.
cms/verbs-webp/85677113.webp
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
përdor
Ajo përdor produkte kozmetike çdo ditë.
cms/verbs-webp/109071401.webp
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
përqafon
Nëna përqafon këmbët e vogla të bebit.
cms/verbs-webp/113418367.webp
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
vendos
Ajo nuk mund të vendosë se cilat këpucë të veshë.
cms/verbs-webp/112290815.webp
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
zgjidh
Ai përpiqet kot të zgjidhë një problem.
cms/verbs-webp/122859086.webp
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!
kam gabuar
Vërtet kam gabuar atje!
cms/verbs-webp/55128549.webp
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
hedh
Ai hedh topin në shportë.
cms/verbs-webp/129674045.webp
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
blej
Ne kemi blerë shumë dhurata.
cms/verbs-webp/99207030.webp
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
mbërrij
Aeroplani ka mbërritur në kohë.