Fjalor

Mësoni Foljet – Vietnamisht

cms/verbs-webp/90554206.webp
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
informoj
Ajo i informon skandalin shoqes së saj.
cms/verbs-webp/15441410.webp
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
shprehet
Ajo dëshiron të shprehet ndaj mikeshës së saj.
cms/verbs-webp/65199280.webp
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
vrapoj pas
Nëna vrapon pas djali i saj.
cms/verbs-webp/72346589.webp
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
mbaroj
Vajza jonë sapo ka mbaruar universitetin.
cms/verbs-webp/122398994.webp
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
vras
Kujdes, mund të vrasësh dikë me atë sëpatë!
cms/verbs-webp/93150363.webp
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
zgjohem
Ai sapo është zgjuar.
cms/verbs-webp/112755134.webp
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
telefonoj
Ajo mund të telefonojë vetëm gjatë pushimit të drekës.
cms/verbs-webp/118596482.webp
tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.
kërkoj
Unë kërkoj për kërpudha në vjeshtë.
cms/verbs-webp/96748996.webp
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
vazhdoj
Karavana vazhdon udhëtimin e saj.
cms/verbs-webp/1502512.webp
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
lexoj
Nuk mund të lexoj pa syze.
cms/verbs-webp/115224969.webp
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
fal
Unë i fal borxhet.
cms/verbs-webp/118227129.webp
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
pyes
Ai pyeti për udhëzime.