Fjalor

Mësoni Foljet – Vietnamisht

cms/verbs-webp/78309507.webp
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
pres
Forma duhet të prerë.
cms/verbs-webp/122224023.webp
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
prapëvendos
Shpejt do të duhet të vendosim orën prapë.
cms/verbs-webp/98060831.webp
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.
botoj
Botuesi boton këto revista.
cms/verbs-webp/57410141.webp
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
mësoj
Biri im gjithmonë mëson gjithçka.
cms/verbs-webp/123213401.webp
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
urrej
Dy djemtë e urrejnë njëri-tjetrin.
cms/verbs-webp/44782285.webp
để
Cô ấy để diều của mình bay.
Ajo lë lartë shigjetën e saj.
cms/verbs-webp/130814457.webp
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
shtoj
Ajo shton pak qumësht në kafen.
cms/verbs-webp/96586059.webp
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
shkarkoj
Shefi e ka shkarkuar atë.
cms/verbs-webp/102823465.webp
chỉ
Tôi có thể chỉ một visa trong hộ chiếu của mình.
tregoje
Mund të tregoj një vizë në pasaportën time.
cms/verbs-webp/92145325.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
shikoj
Ajo shikon përmes një hole.