Речник

Научите придеве вијетнамски

cms/adjectives-webp/115196742.webp
phá sản
người phá sản
банкрот
особа у банкроту
cms/adjectives-webp/173582023.webp
thực sự
giá trị thực sự
реалан
реална вредност
cms/adjectives-webp/132049286.webp
nhỏ bé
em bé nhỏ
мало
мала беба
cms/adjectives-webp/132465430.webp
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
глупо
глупа жена
cms/adjectives-webp/105383928.webp
xanh lá cây
rau xanh
зелен
зелениш
cms/adjectives-webp/133966309.webp
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
индијско
индијско лице
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng
бело
бела пејзаж
cms/adjectives-webp/133003962.webp
ấm áp
đôi tất ấm áp
топло
топле чарапе
cms/adjectives-webp/25594007.webp
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
страшно
страшно рачунање
cms/adjectives-webp/28510175.webp
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
будући
будућа производња енергије
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
без облака
небо без облака
cms/adjectives-webp/171454707.webp
đóng
cánh cửa đã đóng
закључан
закључан врата