Речник

Научите придеве вијетнамски

cms/adjectives-webp/107078760.webp
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
насилан
насилни сукоб
cms/adjectives-webp/131868016.webp
Slovenia
thủ đô Slovenia
словеначки
словеначка престоница
cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
нестал
нестали авион
cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
несхватљиво
несхватљива несрећа
cms/adjectives-webp/172707199.webp
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
моћан
моћан лав
cms/adjectives-webp/127214727.webp
sương mù
bình minh sương mù
магловито
магловита сумрак
cms/adjectives-webp/129926081.webp
say rượu
người đàn ông say rượu
пијан
пијан човек
cms/adjectives-webp/128024244.webp
xanh
trái cây cây thông màu xanh
плаво
плаве куглице за јелку
cms/adjectives-webp/82537338.webp
đắng
sô cô la đắng
кинески
Кинески зид
cms/adjectives-webp/75903486.webp
lười biếng
cuộc sống lười biếng
лењ
ленј живот
cms/adjectives-webp/90700552.webp
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
искривљен
искривљене жице
cms/adjectives-webp/169533669.webp
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
неопходан
неопходна putovnica