Речник
Научите придеве вијетнамски

khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
различит
различити пози за тело

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
ненажен
ненажена мушкарац

tốt
cà phê tốt
добар
добра кафа

đắng
bưởi đắng
горак
горке грејпфрут

hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
узбудљиво
узбудљива прича

tinh tế
bãi cát tinh tế
фино
фина песковита плажа

ướt
quần áo ướt
мокар
мокра одећа

bổ sung
thu nhập bổ sung
додатни
додатна примања

nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
брзо
брз спустач

thân thiện
người hâm mộ thân thiện
љубазан
љубазан обожавалац

sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
плашљив
плашљив човек
