Речник

Научите глаголе вијетнамски

cms/verbs-webp/65199280.webp
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
трчати за
Мајка трчи за својим сином.
cms/verbs-webp/119269664.webp
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
пролазити
Студенти су прошли испит.
cms/verbs-webp/15353268.webp
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
цедити
Она цеди лимун.
cms/verbs-webp/96628863.webp
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
штедети
Девојчица штеди свој джепарац.
cms/verbs-webp/94153645.webp
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
плакати
Дете плаче у кади.
cms/verbs-webp/110641210.webp
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
узбудити
Пејзаж га је узбудио.
cms/verbs-webp/125400489.webp
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.
напустити
Туристи напуштају плажу у подне.
cms/verbs-webp/124053323.webp
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
послати
Он шаље писмо.
cms/verbs-webp/108286904.webp
uống
Bò uống nước từ sông.
пити
Краве пију воду из реке.
cms/verbs-webp/66441956.webp
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
записати
Морате записати лозинку!
cms/verbs-webp/95543026.webp
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
учествовати
Он учествује у трци.
cms/verbs-webp/111792187.webp
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
изабрати
Тешко је изабрати правог.