Речник

Научите глаголе вијетнамски

cms/verbs-webp/119425480.webp
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
мислити
У шаху морате пуно размишљати.
cms/verbs-webp/108556805.webp
nhìn xuống
Tôi có thể nhìn xuống bãi biển từ cửa sổ.
гледати доле
Могао сам гледати на плажу из прозора.
cms/verbs-webp/2480421.webp
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
свргнути
Бик је сврго човека.
cms/verbs-webp/123179881.webp
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
вежбати
Он вежба сваки дан са својим скејтбордом.
cms/verbs-webp/68841225.webp
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
разумети
Не могу да те разумем!
cms/verbs-webp/62069581.webp
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
послати
Шаљем ти писмо.
cms/verbs-webp/109766229.webp
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
осећати
Често се осећа самим.
cms/verbs-webp/96476544.webp
đặt
Ngày đã được đặt.
поставити
Датум се поставља.
cms/verbs-webp/106608640.webp
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
користити
Чак и мала деца користе таблете.
cms/verbs-webp/59250506.webp
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
понудити
Она је понудила да полије цвеће.
cms/verbs-webp/89635850.webp
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
набрати
Узела је телефон и набрала број.
cms/verbs-webp/111792187.webp
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
изабрати
Тешко је изабрати правог.