Ordförråd

Lär dig adjektiv – vietnamesiska

cms/adjectives-webp/122783621.webp
kép
bánh hamburger kép
dubbel
den dubbla hamburgaren
cms/adjectives-webp/66864820.webp
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
obegränsad
den obegränsade lagringen
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
horisontell
den horisontella linjen
cms/adjectives-webp/132103730.webp
lạnh
thời tiết lạnh
kall
det kalla vädret
cms/adjectives-webp/132880550.webp
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
snabb
den snabba utförsåkaren
cms/adjectives-webp/96991165.webp
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
extrem
den extrema surfing
cms/adjectives-webp/42560208.webp
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
knasig
den knasiga tanken
cms/adjectives-webp/131511211.webp
đắng
bưởi đắng
bitter
bittra grapefrukt
cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
lekfull
det lekfulla lärandet
cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
gul
gula bananer
cms/adjectives-webp/116959913.webp
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
utmärkt
en utmärkt idé
cms/adjectives-webp/132465430.webp
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
dum
en dum kvinna