Ordförråd

Lär dig adjektiv – vietnamesiska

cms/adjectives-webp/127957299.webp
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
kraftig
det kraftiga jordskalvet
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
horisontell
den horisontella linjen
cms/adjectives-webp/122063131.webp
cay
phết bánh mỳ cay
kryddig
en kryddig smörja
cms/adjectives-webp/94026997.webp
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
sned
det sneda barnet
cms/adjectives-webp/126987395.webp
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
skild
det skilda paret
cms/adjectives-webp/70702114.webp
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
onödig
den onödiga paraplyet
cms/adjectives-webp/134391092.webp
không thể
một lối vào không thể
omöjlig
en omöjlig åtkomst
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng
vit
det vita landskapet
cms/adjectives-webp/28851469.webp
trễ
sự khởi hành trễ
sen
den sena avresan
cms/adjectives-webp/128406552.webp
giận dữ
cảnh sát giận dữ
ilsken
den ilskna polisen
cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi
kompetent
den kompetenta ingenjören
cms/adjectives-webp/133153087.webp
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
ren
ren tvätt