சொல்லகராதி

உரிச்சொற்களை அறிக – வியட்னாமீஸ்

cms/adjectives-webp/170182295.webp
tiêu cực
tin tức tiêu cực
எதிர்மறையான
எதிர்மறையான செய்தி
cms/adjectives-webp/169533669.webp
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
தேவையான
தேவையான பயண அட்டை
cms/adjectives-webp/132028782.webp
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
முடிந்துவிட்டது
முடிந்த பனி
cms/adjectives-webp/116964202.webp
rộng
bãi biển rộng
அகலமான
அகலமான கடல் கரை
cms/adjectives-webp/96290489.webp
vô ích
gương ô tô vô ích
பயனில்லாத
பயனில்லாத கார் கண்ணாடி
cms/adjectives-webp/97936473.webp
hài hước
trang phục hài hước
நகைச்சுவையான
நகைச்சுவையான வேசம்
cms/adjectives-webp/135260502.webp
vàng
ngôi chùa vàng
பொன்
பொன் கோயில்
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
நண்பான
நண்பான காப்பு
cms/adjectives-webp/171965638.webp
an toàn
trang phục an toàn
பாதுகாப்பான
பாதுகாப்பான உடை
cms/adjectives-webp/103342011.webp
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
வெளிநாட்டு
வெளிநாட்டு உறவுகள்
cms/adjectives-webp/127214727.webp
sương mù
bình minh sương mù
பனியான
பனியான முழுவிடம்
cms/adjectives-webp/113969777.webp
yêu thương
món quà yêu thương
காதல் உள்ள
காதல் உள்ள பரிசு