పదజాలం

విశేషణాలు తెలుసుకోండి – వియత్నామీస్

cms/adjectives-webp/107078760.webp
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
హింసాత్మకం
హింసాత్మక చర్చా
cms/adjectives-webp/128024244.webp
xanh
trái cây cây thông màu xanh
నీలం
నీలమైన క్రిస్మస్ చెట్టు గుండ్లు.
cms/adjectives-webp/133626249.webp
bản địa
trái cây bản địa
స్థానిక
స్థానిక పండు
cms/adjectives-webp/138360311.webp
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
చట్టపరమైన
చట్టపరమైన డ్రగ్ వణిజ్యం
cms/adjectives-webp/66342311.webp
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
శిలకలపైన
శిలకలపైన ఈజు తడాబడి
cms/adjectives-webp/117966770.webp
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
మౌనంగా
మౌనంగా ఉండాలని కోరిక
cms/adjectives-webp/171618729.webp
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
నెట్టిగా
నెట్టిగా ఉన్న శిలా
cms/adjectives-webp/126987395.webp
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
విడాకులైన
విడాకులైన జంట
cms/adjectives-webp/104397056.webp
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
సిద్ధమైన
కింద సిద్ధమైన ఇల్లు
cms/adjectives-webp/88317924.webp
duy nhất
con chó duy nhất
ఏకాంతం
ఏకాంతమైన కుక్క
cms/adjectives-webp/169654536.webp
khó khăn
việc leo núi khó khăn
కఠినం
కఠినమైన పర్వతారోహణం
cms/adjectives-webp/130570433.webp
mới
pháo hoa mới
కొత్తగా
కొత్త దీపావళి