คำศัพท์
เรียนรู้คำคุณศัพท์ – เวียดนาม

dài
tóc dài
ยาว
ผมยาว

có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
ที่มองเห็นได้
ภูเขาที่มองเห็นได้

chính xác
hướng chính xác
ถูกต้อง
ทิศทางที่ถูกต้อง

xa
chuyến đi xa
กว้างขวาง
การเดินทางที่กว้างขวาง

tiếng Anh
trường học tiếng Anh
ใช้ภาษาอังกฤษ
โรงเรียนที่ใช้ภาษาอังกฤษ

hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
มีความสุข
คู่รักที่มีความสุข

phi lý
chiếc kính phi lý
แปลกประหลาด
แว่นตาที่แปลกประหลาด

không thể đọc
văn bản không thể đọc
อ่านไม่ออก
ข้อความที่อ่านไม่ออก

không thông thường
loại nấm không thông thường
แปลกประหลาด
เห็ดที่แปลกประหลาด

ghê tởm
con cá mập ghê tởm
น่ากลัว
ฉลามที่น่ากลัว

mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
แข็งแรง
วงวายุที่แข็งแรง
