คำศัพท์
เรียนรู้คำวิเศษณ์ – เวียดนาม

thường
Lốc xoáy không thường thấy.
บ่อย ๆ
ทอร์นาโดไม่ได้เห็นบ่อย ๆ

lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
นาน
ฉันต้องรอนานในห้องรอ

nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
มากขึ้น
เด็กที่อายุมากกว่าได้รับเงินเดือนมากขึ้น

qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
ข้าม
เธอต้องการข้ามถนนด้วยสกูตเตอร์

xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
ลง
เธอกระโดดลงน้ำ

xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
ลง
เขาบินลงไปในหุบเขา

đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
แล้ว
เขานอนแล้ว

cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
ทั้งวัน
แม่ต้องทำงานทั้งวัน

ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
พรุ่งนี้
ไม่มีใครรู้ว่าพรุ่งนี้จะเป็นอย่างไร

sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
เร็ว ๆ นี้
อาคารพาณิชย์จะถูกเปิดที่นี่เร็ว ๆ นี้

thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
บ่อยๆ
เราควรเจอกันบ่อยๆ!
