መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/135260502.webp
vàng
ngôi chùa vàng
ወርቅ
ወርቅ ቤተክርስቲያን
cms/adjectives-webp/34836077.webp
có lẽ
khu vực có lẽ
የሚቆጠር
የሚቆጠር ክፍል
cms/adjectives-webp/111345620.webp
khô
quần áo khô
ዝተደመመ
ዝተደመመ ልብስ
cms/adjectives-webp/132189732.webp
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
ክፉ
ክፉ ክትታት
cms/adjectives-webp/40795482.webp
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
ምትመስለል
ሶስት ምትመስለላቸው ሕፃናት
cms/adjectives-webp/116622961.webp
bản địa
rau bản địa
ቆሎታዊ
ቆሎታዊ ኣካልት
cms/adjectives-webp/70702114.webp
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
ዘይበለጠ
ዘይበለጠ ዓሚዲ ምዕብል
cms/adjectives-webp/116964202.webp
rộng
bãi biển rộng
ሰፊሕ
ሰፊሕ ባሕሪ
cms/adjectives-webp/127929990.webp
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
ጥራሕ
ጥራሕ ምጻሓፍ መኪና
cms/adjectives-webp/130264119.webp
ốm
phụ nữ ốm
ተመርተት
ተመርተት ሴት
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
ምግባር ወዲድነት
ምግባር ወዲድነት ክትባስ
cms/adjectives-webp/106137796.webp
tươi mới
hàu tươi
ፈረሺ
ፈረሺ ኣሽሮች