መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/105450237.webp
khát
con mèo khát nước
ጠማም
ጠማም ድሙ
cms/adjectives-webp/131868016.webp
Slovenia
thủ đô Slovenia
ስሎቨኒያን
ስሎቨኒያን ሓዋርቲ ቀዳማይ
cms/adjectives-webp/15049970.webp
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
ኣረብቲ
ትግርቲ ኣረብቲ
cms/adjectives-webp/85738353.webp
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
ትኹል
ትኹል መስተጠባቂነት
cms/adjectives-webp/144942777.webp
không thông thường
thời tiết không thông thường
ዘይተልማማ
ዘይተልማማ ገበሬ
cms/adjectives-webp/170631377.webp
tích cực
một thái độ tích cực
ብርሃን
ብርሃን ምልኪዓን
cms/adjectives-webp/20539446.webp
hàng năm
lễ hội hàng năm
ቅዳሜሓዊ
ክርክር ቅዳሜሓዊ
cms/adjectives-webp/132465430.webp
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
ዝበለኹ
ዝበለኹ ሴት
cms/adjectives-webp/127214727.webp
sương mù
bình minh sương mù
ምስቅብ
ምስቅብ ግዜባር
cms/adjectives-webp/88411383.webp
thú vị
chất lỏng thú vị
ዝተወደደ
ዝተወደደ ልብስ
cms/adjectives-webp/132880550.webp
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
ፈጣን
ፈጣን ኣንፋር ኣብ ታሕቲ
cms/adjectives-webp/79183982.webp
phi lý
chiếc kính phi lý
ዘይትረፍቕ
ዘይትረፍቕ መኽለስ