መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/100658523.webp
trung tâm
quảng trường trung tâm
በመላው
በመላው ገበያ ማድረግ
cms/adjectives-webp/131511211.webp
đắng
bưởi đắng
ብሙር
ብሙር ፓምፓልሙዝ
cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè
ኣሳምጣዊ
ኣሳምጣዊ ሕፃን
cms/adjectives-webp/112899452.webp
ướt
quần áo ướt
ዝተረጋገጠ
ዝተረጋገጠ ልብስ
cms/adjectives-webp/116959913.webp
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
ዝበልጠ
ዝበልጠ ርእይት
cms/adjectives-webp/52842216.webp
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
ሓራራቲ
ሓራራቲ ርእሲ
cms/adjectives-webp/40795482.webp
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
ምትመስለል
ሶስት ምትመስለላቸው ሕፃናት
cms/adjectives-webp/91032368.webp
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
ብውሽጥነት
ኣካላት ብውሽጥነት
cms/adjectives-webp/96387425.webp
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
ብርክን
ብርክን መፍትሒ
cms/adjectives-webp/131857412.webp
trưởng thành
cô gái trưởng thành
ዝርከብ
ዝርከብ ሓፍሻ
cms/adjectives-webp/170182295.webp
tiêu cực
tin tức tiêu cực
ሓያላን
ሓያላን ዜና
cms/adjectives-webp/132871934.webp
cô đơn
góa phụ cô đơn
ብቑዕ
ብቑዕ ሓደ ወፍሪ