መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/132028782.webp
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
ዝተኣገበ
ዝተኣገበ ማውጻውጺ በረዶ
cms/adjectives-webp/67885387.webp
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
ሓበሬታ
ሓበሬታ ቀዳምት
cms/adjectives-webp/96198714.webp
đã mở
hộp đã được mở
ብትብጻዕ
ብትብጻዕ ኣከባቢ
cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
ብጨው
ብጨው ምምርራር
cms/adjectives-webp/135260502.webp
vàng
ngôi chùa vàng
ወርቅ
ወርቅ ቤተክርስቲያን
cms/adjectives-webp/116632584.webp
uốn éo
con đường uốn éo
ዝበለጠ
ዝበለጠ መንገዲ
cms/adjectives-webp/124273079.webp
riêng tư
du thuyền riêng tư
ግርማ
ግርማ ዛግበት
cms/adjectives-webp/122063131.webp
cay
phết bánh mỳ cay
ብምርግጋጽ
ብምርግጋጽ ህምባሻ ዝበለጸ
cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo
ዝበዘበዘዘ
ዝበዘበዘዘ ጩፋር
cms/adjectives-webp/109594234.webp
phía trước
hàng ghế phía trước
ወጻኢ
ወጻኢ ተራእይ
cms/adjectives-webp/99027622.webp
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
በዘዴ ውጭ
በዘዴ ውጭ የበለስ አደገኛ
cms/adjectives-webp/94039306.webp
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
ትንሳኤ
ትንሳኤ ክርምቲ