መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/130510130.webp
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
ዝግዛለ
ዝግዛለ ህግደፍ
cms/adjectives-webp/171965638.webp
an toàn
trang phục an toàn
ዝብተን
ዝብተን ልብስ
cms/adjectives-webp/96991165.webp
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
በከፍታ
በከፍታ ሱርፍንግ
cms/adjectives-webp/172157112.webp
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
ሮማንቲክ
ሮማንቲክ ግልጋሎት
cms/adjectives-webp/83345291.webp
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
አድራሻ
አድራሻ ሚዛን
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
ሆሞሴክሳውል
ሁለት ሆሞሴክሳውል ወንዶች
cms/adjectives-webp/167400486.webp
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
ትንንቅቲ
ትንንቅቲ ግዜ
cms/adjectives-webp/101287093.webp
ác ý
đồng nghiệp ác ý
በክፉ
በክፉ ወዳጅ
cms/adjectives-webp/89893594.webp
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
ዝብለት
ዝብለት ሰባት
cms/adjectives-webp/40894951.webp
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
ቀላል
ቀላል ታሪክ
cms/adjectives-webp/63945834.webp
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
ባልታማምን
ባልታማምን መልሲ
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
ዘይብልህ
ዘይብልህ ወንድም