መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/138057458.webp
bổ sung
thu nhập bổ sung
ተጨምሪ
ተጨምሪ ገበታ
cms/adjectives-webp/105518340.webp
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
ርኩስ
ርኩስ ኣየር
cms/adjectives-webp/101204019.webp
có thể
trái ngược có thể
በየሚችልበት
በየሚችልበት ማዘዝ
cms/adjectives-webp/132012332.webp
thông minh
cô gái thông minh
ጠበብ
ጠበብ ሓፍሻ
cms/adjectives-webp/168327155.webp
tím
hoa oải hương màu tím
ለልቲ
ለልቲ ላባንዳ
cms/adjectives-webp/126272023.webp
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
ዓርቢታዊ
ዓርቢታዊ ጅምበል ሽምሻይ
cms/adjectives-webp/67747726.webp
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
ዋና
ዋና ፍትሒ
cms/adjectives-webp/122063131.webp
cay
phết bánh mỳ cay
ብምርግጋጽ
ብምርግጋጽ ህምባሻ ዝበለጸ
cms/adjectives-webp/103342011.webp
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
ምስጢራዊ
ምስጢራዊ ሕብረት
cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
ዘይርእዮም
ትካላት ዘይርእዮም
cms/adjectives-webp/88317924.webp
duy nhất
con chó duy nhất
ብንዝያድ
ብንዝያድ ቁልቢ
cms/adjectives-webp/96290489.webp
vô ích
gương ô tô vô ích
ብዘይግድድ
ብዘይግድድ መስፍርቲ መኪና