መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/117738247.webp
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
ዝተማልየ
ዝተማልየ ውሕይ
cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
ሰማይ
ሰማይ ባናና
cms/adjectives-webp/106137796.webp
tươi mới
hàu tươi
ፈረሺ
ፈረሺ ኣሽሮች
cms/adjectives-webp/132679553.webp
giàu có
phụ nữ giàu có
ሃብታዊ
ሃብታዊ ሴት
cms/adjectives-webp/75903486.webp
lười biếng
cuộc sống lười biếng
ምበልጥ
ምበልጥ መዓልቲ
cms/adjectives-webp/87672536.webp
gấp ba
chip di động gấp ba
ሶስተ-ወገድ
ሶስተ-ወገድ ሞባይል ቺፕ
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
ዝርፋእ
ዝርፋእ ሽዓብያ
cms/adjectives-webp/69596072.webp
trung thực
lời thề trung thực
ቅኑዕ
ቅኑዕ ሓላፊነት
cms/adjectives-webp/172157112.webp
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
ሮማንቲክ
ሮማንቲክ ግልጋሎት
cms/adjectives-webp/40795482.webp
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
ምትመስለል
ሶስት ምትመስለላቸው ሕፃናት
cms/adjectives-webp/173982115.webp
cam
quả mơ màu cam
ማርኪሱብ
ማርኪሱብ አፓርኮስ
cms/adjectives-webp/126001798.webp
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
አውህቢ
አውህቢ ታሕቲት