መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/144231760.webp
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
ዘይተጽዕኖ
ዘይተጽዕኖ ሴት
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
ዝምቀረበ
ዝምቀረበ ንብረት ባዕር
cms/adjectives-webp/132926957.webp
đen
chiếc váy đen
ጥቁር
ጥቁር ድሪስ
cms/adjectives-webp/57686056.webp
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
ድሕሪት
ድሕሪት ሴት
cms/adjectives-webp/132447141.webp
què
một người đàn ông què
ዝሓለፈ
ዝሓለፈ ሰብ
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
ሓቂ
ሓቂ ደሞዝ
cms/adjectives-webp/53239507.webp
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
ምስዓል
ምስዓል ኮሜት
cms/adjectives-webp/138360311.webp
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
ዝዓረግ
ዝዓረግ ሸውዓት ገበይ
cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi
ብምህራት
ብምህራት ምሕንዳስ
cms/adjectives-webp/122063131.webp
cay
phết bánh mỳ cay
ብምርግጋጽ
ብምርግጋጽ ህምባሻ ዝበለጸ
cms/adjectives-webp/132974055.webp
tinh khiết
nước tinh khiết
ንጹር
ንጹር ውሃ
cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
ሰማይ
ሰማይ ባናና