መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/71317116.webp
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
ምስጋና
ምስጋና ምስ
cms/adjectives-webp/131904476.webp
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
ኣራንጣጣ
ኣራንጣጣ ቆና
cms/adjectives-webp/171244778.webp
hiếm
con panda hiếm
ቀዳዒ
ቀዳዒ ፓንዳ
cms/adjectives-webp/169654536.webp
khó khăn
việc leo núi khó khăn
ዘይበጃሉ
ዘይበጃሉ ወይኣባደ ተራራ
cms/adjectives-webp/122783621.webp
kép
bánh hamburger kép
ምግጋጽ
ምግጋጽ ናይ ብርሃን ገዛ
cms/adjectives-webp/98507913.webp
quốc gia
các lá cờ quốc gia
በብሔራዊ
በብሔራዊ ባንዲራዎች
cms/adjectives-webp/96198714.webp
đã mở
hộp đã được mở
ብትብጻዕ
ብትብጻዕ ኣከባቢ
cms/adjectives-webp/170746737.webp
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
ሕጋዊ
ሕጋዊ ጥፍኣር
cms/adjectives-webp/171618729.webp
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
ታግል
ታግል ገራገር
cms/adjectives-webp/169449174.webp
không thông thường
loại nấm không thông thường
ዘይተጠቐስን
ዘይተጠቐስን ፋፍሎታት
cms/adjectives-webp/120255147.webp
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
ዝርድኢ
ዝርድኢ ምክር
cms/adjectives-webp/128406552.webp
giận dữ
cảnh sát giận dữ
ተቆጸለ
ተቆጸለ ፖሊስ