መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adverbs-webp/52601413.webp
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
ኣብ ቤት
ኣብ ቤት ብዝበልጽ ክልተ!
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
ላዕለዋይ
ላዕለዋይ ጸላኢት ይሳንዕ እንበለዎ!
cms/adverbs-webp/81256632.webp
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
ብዙሓት
ብዙሓት ምስራሕ ኣይኽእልን።
cms/adverbs-webp/76773039.webp
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
ብዙሕ
ስራሕቲ ኣብዚ ብዙሕ ኣይነበረን።
cms/adverbs-webp/77731267.webp
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
ብዙሕ
ብዙሕ ኣነ ንኽራእ።
cms/adverbs-webp/78163589.webp
gần như
Tôi gần như trúng!
ብጥምቀት
ብጥምቀት ኣውጺኣ።
cms/adverbs-webp/23025866.webp
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
ሙሉ ቀኒ
ኣያት ሙሉ ቀኒ ክትሰራሕ ግበር!
cms/adverbs-webp/178653470.webp
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
ውግእ
ዛ ምሽጋግርና ውግእ ንብሎም።
cms/adverbs-webp/57457259.webp
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
ውጭ
ሓማዳይ ሕማም ኣይተፈቀድን ውጭ ኣይትዕውትን!
cms/adverbs-webp/96228114.webp
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
ሕጂ
ንሕጂ ኣንጠርጠረይ?
cms/adverbs-webp/40230258.webp
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
ብዙሕ
ሓሳብኡ ብዙሕ ክሰርሕ እዩ!
cms/adverbs-webp/155080149.webp
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
ለምዚ
ልጆች ለምዚ ሓሳባት እዮም እዮም ክርከቡ ይርግጡ።