መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adverbs-webp/135100113.webp
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
ለውጢ
ኣብ ዚ ቦታ ለውጢ ውሽጢ ክነብር ነበር።
cms/adverbs-webp/96228114.webp
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
ሕጂ
ንሕጂ ኣንጠርጠረይ?
cms/adverbs-webp/155080149.webp
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
ለምዚ
ልጆች ለምዚ ሓሳባት እዮም እዮም ክርከቡ ይርግጡ።
cms/adverbs-webp/76773039.webp
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
ብዙሕ
ስራሕቲ ኣብዚ ብዙሕ ኣይነበረን።
cms/adverbs-webp/80929954.webp
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
ዝያዳ
ሕፃናት ከበር ክፍልጥ ዝያዳ ይቀበሉ።
cms/adverbs-webp/3783089.webp
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
ካብዚ
ጉዛኡ ካብዚ ይርከብ?
cms/adverbs-webp/23708234.webp
đúng
Từ này không được viết đúng.
ትክክል
ቃል ትክክል ኣይተጻፈን!
cms/adverbs-webp/38216306.webp
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
እዘን
ዓውደይቲ እዘን ሰክራን!
cms/adverbs-webp/121005127.webp
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
ኣብ ጅማላ
ኣብ ጅማላ ኣብ ስራሕ ብዙሕ ግርዲል ኣለዎ።
cms/adverbs-webp/67795890.webp
vào
Họ nhảy vào nước.
ኣብቲ
ኣብቲ ውሕጃት ይገድም።
cms/adverbs-webp/71109632.webp
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
በኣነጻጸር
በኣነጻጸር እዚ ኣምነት እንበለኒ?
cms/adverbs-webp/111290590.webp
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
ብኣኻዮት
ብኣኻዮት ዝተረኸበ ሃገር ኣሎ።