መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adverbs-webp/75164594.webp
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
ብቛንቛ
ትርናዶስ ብቛንቛ ኣይትርኣአን።
cms/adverbs-webp/23708234.webp
đúng
Từ này không được viết đúng.
ትክክል
ቃል ትክክል ኣይተጻፈን!
cms/adverbs-webp/178519196.webp
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
በጠዋት
በጠዋት ብድሕሪ እወግዝ።
cms/adverbs-webp/7659833.webp
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
በነጻ
ናይ ፀሐይ ኃይል በነጻ ነውጽኦም!
cms/adverbs-webp/142522540.webp
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
ብልዕሊ
ብሲክለት፣ መንደሪያን ልቕርታ ትርምውጥ።
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
ላዕለዋይ
ላዕለዋይ ጸላኢት ይሳንዕ እንበለዎ!
cms/adverbs-webp/166784412.webp
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
ኣብ በዓል
ኣብ በዓል ብትኹልና ክትሰፍሕ።
cms/adverbs-webp/78163589.webp
gần như
Tôi gần như trúng!
ብጥምቀት
ብጥምቀት ኣውጺኣ።
cms/adverbs-webp/81256632.webp
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
ብዙሓት
ብዙሓት ምስራሕ ኣይኽእልን።
cms/adverbs-webp/178180190.webp
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
ኣዚ
ኣዚ ሂድ፣ ትኽእል ንምዕቃብ።
cms/adverbs-webp/10272391.webp
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
ካልኦም
እሱ ካልኦም ዝተኸማ ነው!
cms/adverbs-webp/23025866.webp
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
ሙሉ ቀኒ
ኣያት ሙሉ ቀኒ ክትሰራሕ ግበር!