መዝገበ ቃላት

ግሲታት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/verbs-webp/123170033.webp
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
ባንክሮት ምኻድ
እቲ ቢዝነስ ኣብ ቀረባ እዋን ክኽሰት ይኽእል እዩ።
cms/verbs-webp/68561700.webp
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!
ክፉት ግደፍ
መስኮት ክፉት ገዲፉ ንሰረቕቲ ይዕድም!
cms/verbs-webp/42212679.webp
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
ንጽቡቕ ነጥብታቱ ድማ ኣበርቲዑ ይሰርሕ ነይሩ።
cms/verbs-webp/41019722.webp
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
ብመኪና ናብ ገዛኻ
ድሕሪ ምዕዳግ ክልቲኦም ብመኪና ናብ ገዝኦም ይኸዱ።
cms/verbs-webp/95470808.webp
vào
Mời vào!
እቶ
እቶ!
cms/verbs-webp/104302586.webp
nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.
ተመለስ
እቲ ለውጢ ተመሊሰ ረኺበዮ።
cms/verbs-webp/34979195.webp
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
ተኣኪብኩም ንዑ
ክልተ ሰባት ክእከቡ ከለዉ ጽቡቕ’ዩ።
cms/verbs-webp/59250506.webp
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
ምቕራብ
ንሳ ድማ ነቲ ዕምባባታት ማይ ክትህቦ ዕድመ ኣቕረበትሉ።
cms/verbs-webp/122605633.webp
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
ርሒቕካ ምኻድ
ጎረባብትና ይርሕቑ ኣለዉ።
cms/verbs-webp/99207030.webp
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
ተመሊከ
ናይ በላዕ ተመሊከ።
cms/verbs-webp/73880931.webp
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
ጽሩይ
እቲ ሰራሕተኛ ነቲ መስኮት የጽርዮ ኣሎ።
cms/verbs-webp/70864457.webp
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
ምብጻሕ
እቲ መብጽሒ ሰብ ነቲ መግቢ የምጽኦ ኣሎ።