Talasalitaan

Learn Adverbs – Vietnamese

cms/adverbs-webp/38720387.webp
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
pababa
Tumalon siya pababa sa tubig.
cms/adverbs-webp/96364122.webp
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
una
Ang kaligtasan ay palaging nauuna.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
một nửa
Ly còn một nửa trống.
kalahati
Ang baso ay kalahating walang laman.
cms/adverbs-webp/142522540.webp
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
tawiran
Gusto niyang tawiran ang kalsada gamit ang scooter.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
saanman
Ang mga bakas na ito ay papunta saanman.
cms/adverbs-webp/167483031.webp
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
sa itaas
May magandang tanawin sa itaas.
cms/adverbs-webp/155080149.webp
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
bakit
Gusto ng mga bata malaman kung bakit ang lahat ay ganoon.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
konti
Gusto ko ng konting dagdag pa.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
sa labas
Kami ay kakain sa labas ngayon.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
pababa
Siya ay nahuhulog mula sa itaas pababa.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
rin
Lasing rin ang kanyang girlfriend.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
mag-isa
Ako ay nageenjoy sa gabi ng mag-isa.