Talasalitaan

Alamin ang mga Pandiwa – Vietnamese

cms/verbs-webp/84150659.webp
rời đi
Xin đừng rời đi bây giờ!
umalis
Mangyaring huwag umalis ngayon!
cms/verbs-webp/29285763.webp
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
matanggal
Maraming posisyon ang malapit nang matanggal sa kumpanyang ito.
cms/verbs-webp/120452848.webp
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
alam
Kilala niya ang maraming libro halos sa pamamagitan ng puso.
cms/verbs-webp/80552159.webp
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
gumana
Sira ang motorsiklo; hindi na ito gumagana.
cms/verbs-webp/129244598.webp
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
limitahan
Sa isang diyeta, kailangan mong limitahan ang pagkain.
cms/verbs-webp/53284806.webp
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
mag-isip nang labas sa kahon
Upang maging matagumpay, kailangan mong minsan mag-isip nang labas sa kahon.
cms/verbs-webp/47737573.webp
quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
interesado
Ang aming anak ay totoong interesado sa musika.
cms/verbs-webp/61245658.webp
nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.
tumalon
Ang isda ay tumalon mula sa tubig.
cms/verbs-webp/115373990.webp
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
lumitaw
Biglaang lumitaw ang malaking isda sa tubig.
cms/verbs-webp/69139027.webp
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
tumulong
Mabilis na tumulong ang mga bumbero.
cms/verbs-webp/113979110.webp
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
samahan
Gusto ng aking kasintahan na samahan ako habang namimili.
cms/verbs-webp/101945694.webp
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
matulog
Gusto nilang matulog nang maayos kahit isang gabi lang.