Kelime bilgisi

Sıfatları Öğrenin – Vietnamca

cms/adjectives-webp/127673865.webp
bạc
chiếc xe màu bạc
gümüş
gümüş bir araba
cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
evlenmemiş
evlenmemiş bir adam
cms/adjectives-webp/59351022.webp
ngang
tủ quần áo ngang
yatay
yatay vestiyer
cms/adjectives-webp/122783621.webp
kép
bánh hamburger kép
çift
çiftli hamburger
cms/adjectives-webp/174751851.webp
trước
đối tác trước đó
önceki
önceki partner
cms/adjectives-webp/40936651.webp
dốc
ngọn núi dốc
dik
dik dağ
cms/adjectives-webp/133566774.webp
thông minh
một học sinh thông minh
zeki
zeki bir öğrenci
cms/adjectives-webp/168327155.webp
tím
hoa oải hương màu tím
mor
mor lavanta
cms/adjectives-webp/91032368.webp
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
farklı
farklı vücut duruşları
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
protestan
protestan papaz
cms/adjectives-webp/101204019.webp
có thể
trái ngược có thể
mümkün
mümkün zıt
cms/adjectives-webp/70154692.webp
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
benzer
iki benzer kadın