Kelime bilgisi

Zarfları Öğrenin – Vietnamca

cms/adverbs-webp/138692385.webp
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
bir yerlerde
Bir tavşan bir yerlerde saklanmış.
cms/adverbs-webp/96364122.webp
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
ilk
Güvenlik ilk sırada gelir.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
üzerinde
Çatıya tırmanıp üzerinde oturuyor.
cms/adverbs-webp/142522540.webp
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
karşısında
O, scooter ile sokakta karşıya geçmek istiyor.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
birlikte
İkisi de birlikte oynamayı sever.
cms/adverbs-webp/135007403.webp
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
içeri
O içeri mi giriyor dışarı mı?
cms/adverbs-webp/71109632.webp
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
gerçekten
Buna gerçekten inanabilir miyim?
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
yarın
Kimse yarının ne olacağını bilmez.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
aşağı
Suya aşağıya atlıyor.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
uzun
Bekleme odasında uzun süre beklemem gerekti.