Kelime bilgisi

Fiilleri Öğrenin – Vietnamca

cms/verbs-webp/80325151.webp
hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
tamamlamak
Zorlu görevi tamamladılar.
cms/verbs-webp/69591919.webp
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
kiralamak
Bir araba kiraladı.
cms/verbs-webp/94153645.webp
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
ağlamak
Çocuk banyoda ağlıyor.
cms/verbs-webp/101938684.webp
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
gerçekleştirmek
Tamiri gerçekleştiriyor.
cms/verbs-webp/123492574.webp
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
antrenman yapmak
Profesyonel sporcular her gün antrenman yapmalıdır.
cms/verbs-webp/113418367.webp
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
karar vermek
Hangi ayakkabıyı giyeceğine karar veremiyor.
cms/verbs-webp/106088706.webp
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
ayakta kalmak
Artık kendi başına ayakta kalamıyor.
cms/verbs-webp/107996282.webp
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.
atıfta bulunmak
Öğretmen tahtadaki örneğe atıfta bulunuyor.
cms/verbs-webp/120509602.webp
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
affetmek
Onun için onu asla affedemez!
cms/verbs-webp/72346589.webp
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
bitirmek
Kızımız yeni üniversiteyi bitirdi.
cms/verbs-webp/125319888.webp
che
Cô ấy che tóc mình.
örtmek
Saçını örtüyor.
cms/verbs-webp/119611576.webp
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
çarpmak
Tren arabaya çarptı.