Kelime bilgisi

Fiilleri Öğrenin – Vietnamca

cms/verbs-webp/108991637.webp
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
kaçınmak
İş arkadaşından kaçınıyor.
cms/verbs-webp/19584241.webp
có sẵn
Trẻ em chỉ có số tiền tiêu vặt ở trong tay.
elde etmek
Çocuklar sadece cep harçlığını elde ederler.
cms/verbs-webp/73488967.webp
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
incelemek
Kan örnekleri bu laboratuvarda inceleniyor.
cms/verbs-webp/119913596.webp
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
vermek
Baba oğluna ekstra para vermek istiyor.
cms/verbs-webp/87317037.webp
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
oynamak
Çocuk yalnız oynamayı tercih eder.
cms/verbs-webp/68212972.webp
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
sesini çıkarmak
Sınıfta bir şey bilen sesini çıkarmalı.
cms/verbs-webp/100634207.webp
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
açıklamak
O, ona cihazın nasıl çalıştığını açıklıyor.
cms/verbs-webp/91930542.webp
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
durdurmak
Polis kadını aracı durduruyor.
cms/verbs-webp/99725221.webp
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
yalan söylemek
Acil bir durumda bazen yalan söylemek zorundasınızdır.
cms/verbs-webp/115267617.webp
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
cesaret etmek
Uçaktan atlamaya cesaret ettiler.
cms/verbs-webp/92456427.webp
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
almak
Ev almak istiyorlar.
cms/verbs-webp/117658590.webp
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
soyu tükenmek
Bugün birçok hayvanın soyu tükendi.