Kelime bilgisi

Fiilleri Öğrenin – Vietnamca

cms/verbs-webp/123844560.webp
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
korumak
Bir kask kazalara karşı korumalıdır.
cms/verbs-webp/110646130.webp
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
örtmek
Ekmeği peynirle örttü.
cms/verbs-webp/100573928.webp
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
üzerine atlamak
İnek başka birinin üzerine atladı.
cms/verbs-webp/115291399.webp
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
istemek
Çok fazla şey istiyor!
cms/verbs-webp/92145325.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
bakmak
Bir delikten bakıyor.
cms/verbs-webp/43483158.webp
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
trenle gitmek
Oraya trenle gideceğim.
cms/verbs-webp/121928809.webp
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
güçlendirmek
Jimnastik kasları güçlendirir.
cms/verbs-webp/109542274.webp
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
geçmesine izin vermek
Sınırlarda mültecilere geçmelerine izin verilmeli mi?
cms/verbs-webp/122707548.webp
đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.
durmak
Dağcı zirvede duruyor.
cms/verbs-webp/128644230.webp
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.
yenilemek
Ressam duvar rengini yenilemek istiyor.
cms/verbs-webp/78973375.webp
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
rapor almak
Doktordan rapor alması gerekiyor.
cms/verbs-webp/98561398.webp
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.
karıştırmak
Ressam renkleri karıştırıyor.