Kelime bilgisi

Fiilleri Öğrenin – Vietnamca

cms/verbs-webp/107852800.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
bakmak
Dürbünle bakıyor.
cms/verbs-webp/105854154.webp
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
sınırlamak
Çitler özgürlüğümüzü sınırlar.
cms/verbs-webp/84819878.webp
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
deneyimlemek
Masal kitaplarıyla birçok macera deneyimleyebilirsiniz.
cms/verbs-webp/53064913.webp
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
kapatmak
Perdeleri kapatıyor.
cms/verbs-webp/121670222.webp
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
takip etmek
Civcivler her zaman annelerini takip eder.
cms/verbs-webp/119417660.webp
tin
Nhiều người tin vào Chúa.
inanmak
Birçok insan Tanrı‘ya inanır.
cms/verbs-webp/116067426.webp
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
kaçmak
Herkes yangından kaçtı.
cms/verbs-webp/59250506.webp
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
teklif etmek
Çiçekleri sulamayı teklif etti.
cms/verbs-webp/53284806.webp
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
kutunun dışında düşünmek
Başarılı olmak için bazen kutunun dışında düşünmelisiniz.
cms/verbs-webp/104825562.webp
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
ayarlamak
Saati ayarlamanız gerekiyor.
cms/verbs-webp/92612369.webp
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
park etmek
Bisikletler evin önünde park ediliyor.
cms/verbs-webp/47802599.webp
ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.
tercih etmek
Birçok çocuk sağlıklı şeylerden daha çok şekeri tercih eder.