Kelime bilgisi

Fiilleri Öğrenin – Vietnamca

cms/verbs-webp/42988609.webp
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
sıkışmak
İpte sıkıştı.
cms/verbs-webp/4553290.webp
vào
Tàu đang vào cảng.
girmek
Gemi limana giriyor.
cms/verbs-webp/119235815.webp
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
sevmek
Atını gerçekten çok seviyor.
cms/verbs-webp/83636642.webp
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
vurmak
Topu ağın üzerinden vuruyor.
cms/verbs-webp/49374196.webp
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
kovmak
Patronum beni kovdu.
cms/verbs-webp/105238413.webp
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
tasarruf etmek
Isıtmada para tasarruf edebilirsiniz.
cms/verbs-webp/75487437.webp
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
öncülük etmek
En deneyimli dağcı her zaman öncülük eder.
cms/verbs-webp/95655547.webp
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
öne geçmesine izin vermek
Kimse onun süpermarket kasasında öne geçmesine izin vermek istemiyor.
cms/verbs-webp/109542274.webp
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
geçmesine izin vermek
Sınırlarda mültecilere geçmelerine izin verilmeli mi?
cms/verbs-webp/122632517.webp
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
yanlış gitmek
Bugün her şey yanlış gidiyor!
cms/verbs-webp/65915168.webp
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
hışırdamak
Ayaklarımın altındaki yapraklar hışırdayarak.
cms/verbs-webp/44848458.webp
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
durmak
Kırmızı ışıkta durmalısınız.